Hệ thống chính trị Cao_Ly

Mặc dù Cao Ly là nước chư hầu của nhà Tống nhưng danh xưng trong triều đình Cao Ly chiếu theo hệ thống hoàng triều như nhà Tống chứ không phải là vương triều. Kinh đô Khai Thành được gọi là "hoàng đô" (hwangdo, 황도, 皇都), kinh thành là "hoàng thành" (hwangsŏng, 황성, 皇城). Cách xưng hô khác như "bệ hạ" (pyeha, 폐하, 陛下), "thái tử: (t'aeja, 태자, 太子), "thái hậu" (t'aehu, 태후, 太后) và sắc lệnh của nhà vua được gọi là chiếu (詔) hoặc sắc (勅) càng khẳng định giả thiết Cao Ly dùng danh xưng theo hệ thống hoàng triều. Tuy nhiên, thường thì nhà Cao Ly không gọi vua của mình là "hoàng đế" như các vua Trung Quốc mà chỉ gọi là "đại vương" (taewang, 대왕, 大王). Chỉ đôi khi, họ mới gọi vua là "hoàng đế" (hwangje, 황제, 皇帝) hoặc "Hải Đông thiên tử" (Haedong ch'ŏnja, 해동천자, 海東天子). Sau khi Mông Cổ xâm lăng Cao Ly, các danh xưng này bị người Mông Cổ cấm sử dụng.

Để củng cố quyền lực của triều đình trung ương, Quang Tông (Kwangjong, 광종, 光宗), vị vua thứ tư, ban hành một loạt các bộ luật trong đó có luật giải phóng nô lệ vào năm 958, luật thiết lập chế độ thi tuyển nhân tài làm quan. Quang Tông còn tự xưng mình là hoàng đế, độc lập với các nước khác cùng thời.

Vị vua thứ năm, vua Cảnh Tông (Kyŏngjong, 경종, 景宗) đã tiến hành chính sách cải cách quyền sở hữu ruộng đất gọi là Điền sài khoa (Chŏnsigwa, 전시과, 田柴科). Còn vị vua thứ sáu, vua Thành Tông (Sŏngjong, 성종, 成宗) đã tiến hành bổ nhiệm các quan lại tại các địa phương, những nơi trước đây do các hào trưởng kế vị nhau nắm quyền. Từ năm 993 đến năm 1019, cuộc chiến tranh Cao Ly - Khiết Đan đã tàn phá vùng biên giới phía bắc Cao Ly.

Những cải cách này đã làm tăng đáng kể quyền lực của triều đình. Đến đời vua Văn Tông (Munjong, 문종, 文宗), triều đình trung ương đã thâu tóm hoàn toàn quyền lực của các hào trưởng địa phương. Văn Tông và các vua về sau đề cao tầm quan trọng của chính quyền dân sự hơn quân sự, do đó có thái độ trọng dụng các quan văn hơn là các quan võ.